Tôn Nhựa ASA – Cẩm Nang Toàn Tập: Cấu Tạo, Loại, Giá & Chọn Loại Phù Hợp 2025
23.06.2025
Tôn nhựa ASA là một trong những loại vật liệu xây dựng đang dần trở thành xu hướng trong ngành công nghiệp hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng chống chịu thời tiết tốt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tôn nhựa ASA ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng từ nhà dân đến khu công nghiệp. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Phát Lộc đi tìm hiểu chi tiết và kỹ lưỡng về sản phẩm này!
1. Tôn nhựa ASA là gì?

Tôn nhựa ASA là một sản phẩm được sản xuất từ nhựa ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate), kết hợp với lớp nền PVC nhằm tạo ra một loại vật liệu có độ bền cao và tính ứng dụng rộng rãi. Đặc biệt, giao thoa giữa hai loại vật liệu này giúp tăng cường khả năng chịu đựng của tôn dưới mọi điều kiện khác nhau.
1.1. Khái niệm cơ bản
Tôn nhựa ASA không chỉ đơn thuần là một loại tôn mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm mái che cho các công trình xây dựng, nhà xưởng, trang trại, hay ngay cả tại các khu vực sống như biệt thự ven biển.
1.2. Phân biệt với các loại tôn nhựa khác
Mặc dù trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại tôn nhựa như tôn nhựa PVC, tôn nhựa Composite,…nhưng tôn nhựa ASA nổi bật với khả năng chống UV tốt hơn, bền màu trong thời gian dài và khả năng chịu hóa chất tuyệt vời. Đây cũng chính là lý do khiến tôn nhựa ASA được ưa chuộng hơn so với các loại tôn nhựa khác.
1.3. Thành phần chính
Hai thành phần chính cấu tạo nên tôn nhựa ASA là nhựa ASA và lớp nền PVC. Nhựa ASA mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi lớp PVC giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong thực tế.
1.4. Công nghệ sản xuất
Công nghệ sản xuất tôn nhựa ASA sử dụng phương pháp ép đùn nhiều lớp (co-extrusion) cho phép tạo ra những sản phẩm có độ đồng nhất cao và tính chất vật liệu ổn định. Quá trình này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng.
2. Cấu tạo của Tôn nhựa ASA

Tôn nhựa ASA được thiết kế với cấu trúc 4 lớp để đảm bảo tính năng ưu việt của sản phẩm. Mỗi lớp đều có chức năng riêng, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của tôn.
2.1. Cấu trúc 4 lớp
Lớp đầu tiên là lớp ASA bên ngoài, có nhiệm vụ chống UV và giữ màu sắc ổn định theo thời gian. Lớp này có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời, giảm thiểu sức nóng vào mùa hè.
Tiếp theo là lớp PVC, giúp ngăn chặn cháy nổ và cung cấp khả năng cách nhiệt. Điều này rất quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường.
Bên cạnh đó, tôn nhựa ASA còn có lớp gia cố bên trong, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Cuối cùng là lớp đế giúp cố định và tạo hình cho tôn, đảm bảo tính ổn định trong quá trình lắp đặt.
2.2. Hình ảnh minh họa

Để hiểu rõ hơn về cấu tạo của tôn nhựa ASA, chúng ta có thể nhìn vào hình ảnh minh hoạ cho cấu trúc 4 lớp. Mỗi lớp đều mang lại một giá trị riêng, góp phần tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho nhu cầu sử dụng.
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA
3. Ưu điểm nổi bật của Tôn nhựa ASA

Tôn nhựa ASA không chỉ đẹp mắt mà còn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
3.1. Cách nhiệt – Giảm nhiệt mái nhà hiệu quả
Một trong những ưu điểm lớn nhất của tôn nhựa ASA là khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Với cấu trúc nhiều lớp, tôn nhựa ASA giúp ngăn chặn tia nắng mặt trời và giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, đặc biệt trong mùa hè.
Việc sử dụng tôn nhựa ASA không chỉ giúp giảm chi phí điện năng cho điều hòa mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Các nghiên cứu cho thấy, mái nhà được lợp bằng tôn nhựa ASA có thể giảm nhiệt độ bên trong lên tới 10 độ C so với các loại vật liệu thông thường.
3.2. Cách âm – Giảm tiếng ồn khi mưa
Không chỉ có khả năng cách nhiệt, tôn nhựa ASA cũng nổi bật với khả năng cách âm tốt. Điều này giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió và những tiếng ồn khác từ bên ngoài, tạo ra một môi trường sống yên tĩnh hơn.
Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và độ dày vừa phải, tôn nhựa ASA có thể hấp thụ âm thanh hiệu quả, mang lại sự an tâm cho mọi người trong gia đình hoặc nhân viên làm việc trong không gian văn phòng.
3.3. Chống ăn mòn – chống hóa chất, muối biển
Khả năng chống ăn mòn của tôn nhựa ASA cũng là một điểm cộng lớn. Với tính chất không bị oxy hóa, tôn nhựa ASA có thể tồn tại lâu dài trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển mà không bị ảnh hưởng.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình xây dựng tại khu vực ven biển hoặc khu công nghiệp có hóa chất, nơi mà các loại tôn thông thường dễ dàng bị ăn mòn và giảm tuổi thọ.
3.4. Nhẹ – Dễ thi công, tiết kiệm khung
Với trọng lượng nhẹ, tôn nhựa ASA rất dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Người thợ có thể dễ dàng lắp đặt mà không cần đến nhiều thiết bị hỗ trợ, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư.
Sự nhẹ nhàng này cũng giúp giảm tải cho khung mái, từ đó kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ công trình. Bên cạnh đó, quy trình thi công nhanh chóng cũng giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện dự án.
3.5. Tuổi thọ cao – Không rỉ sét
Tôn nhựa ASA có tuổi thọ cao, trung bình từ 20 đến 30 năm tùy thuộc vào môi trường sử dụng. Và một trong những lợi thế lớn nhất là nó không bị rỉ sét như các loại tôn kim loại truyền thống.
Người sử dụng có thể yên tâm rằng, sau nhiều năm tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài như mưa, nắng, tôn vẫn giữ được vẻ đẹp và tính năng ban đầu, không cần lo lắng về việc thay thế hay sửa chữa.
3.6. Bền màu – Không bay dưới ánh nắng
Cuối cùng, tôn nhựa ASA còn nổi bật với khả năng bền màu. Không giống như một số loại vật liệu khác, tôn nhựa ASA không bị phai màu dưới ánh nắng mặt trời. Điều này không chỉ giữ cho mái nhà luôn mới mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình qua nhiều năm tháng.
4. Phân loại Tôn nhựa ASA phổ biến

Trên thị trường hiện nay, tôn nhựa ASA có nhiều loại khác nhau, phân chia dựa trên kiểu sóng và độ dày. Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.
4.1. Theo kiểu sóng
Các loại tôn nhựa ASA phổ biến hiện nay bao gồm:
- 5 sóng vuông: Đây là loại tôn có sóng thấp, thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kho bãi;
- 6 sóng vuông: Loại tôn này có chiều cao sóng trung bình, thích hợp cho các công trình dân dụng;
- 7 sóng vuông: Với chiều cao sóng lớn hơn, loại này thường được lắp đặt cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao;
- 11 sóng vuông: Là loại tôn cao cấp, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình;
- Sóng ngói: Mặc dù không phải dạng sóng truyền thống, nhưng loại sóng ngói lại mang lại tính thẩm mỹ cao, rất thích hợp cho các biệt thự, resort.
4.2. Theo độ dày: 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm
Ngoài kiểu sóng, người tiêu dùng còn có thể phân loại tôn nhựa ASA theo độ dày. Các độ dày phổ biến bao gồm:
- 2.5mm: Thường được sử dụng ở những nơi ít chịu tác động, thích hợp cho nhà dân;
- 3.0mm: Được ưa chuộng trong các công trình nhà xưởng, có khả năng chịu lực tốt;
- 3.5mm: Là loại tôn dày nhất, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu tốt.
4.3. So sánh các loại – Bảng tóm tắt ưu nhược điểm từng loại
Kiểu sóng | Độ dày (mm) | Ưu điểm | Nhược điểm |
5 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | Dễ thi công, nhẹ nhàng | Khả năng chịu lực thấp |
6 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | Cân bằng giữa kiểu dáng và giá cả | Không phù hợp cho các công trình lớn |
7 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | Tính thẩm mỹ cao | Giá thành cao hơn |
11 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | Sang trọng, hiện đại | Khó lắp đặt hơn |
Sóng ngói | 2.5 – 3.0 | Vẻ đẹp tự nhiên, thu hút | Khó bảo trì |
⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Ngói nhựa PVC/ASA
5. Ứng dụng của Tôn nhựa ASA trong thực tế
Với những ưu điểm vượt trội, tôn nhựa ASA đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ nhà ở, nhà xưởng đến các khu công nghiệp, đều có thể tìm thấy sự hiện diện của loại vật liệu này.
5.1. Nhà xưởng – Nhà kho

Tôn nhựa ASA thường được sử dụng để lợp mái cho các nhà xưởng và kho bãi. Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cách âm hiệu quả giúp cải thiện môi trường làm việc cho công nhân.
Điều này không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
5.2. Trang trại chăn nuôi

Trong ngành chăn nuôi, tôn nhựa ASA được sử dụng phổ biến để xây dựng mái cho các chuồng trại. Với khả năng cách nhiệt tốt, tôn nhựa ASA giúp duy trì độ ấm cần thiết cho vật nuôi, đồng thời hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
Ngoài ra, khả năng chống lại các tác nhân hóa học cũng là một điểm mạnh, giúp bảo vệ sức khỏe cho đàn vật nuôi.
5.3. Khu công nghiệp có hóa chất, axit

Khu công nghiệp thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, vì vậy việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp là rất quan trọng. Tôn nhựa ASA với khả năng chống ăn mòn và bền bỉ trước hóa chất, muối biển chính là lựa chọn hàng đầu trong các khu vực này.
Điều này giúp bảo đảm an toàn cho công nhân và bảo vệ môi trường xung quanh.
5.4. Mái nhà dân – biệt thự, resort ven biển

Tôn nhựa ASA cũng là lựa chọn hàng đầu cho các mái nhà ở biệt thự hay resort ven biển. Khả năng chống UV, bền màu và tính thẩm mỹ cao giúp tôn nhựa ASA không chỉ bảo vệ mà còn làm đẹp cho công trình.
Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt giúp giảm chi phí sử dụng điều hòa trong những ngày hè oi ả.
5.5. Nhà xe, nhà chờ, công trình phụ trợ

Cuối cùng, tôn nhựa ASA cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình phụ trợ như nhà xe, nhà chờ. Với tính năng cách âm và chống mưa tốt, tôn nhựa ASA giúp bảo vệ người sử dụng khỏi điều kiện thời tiết khó khăn.
Hơn nữa, việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án nhỏ.
6. Giá tôn nhựa ASA mới nhất 2025

Giá cả luôn là yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng cần xem xét khi lựa chọn vật liệu xây dựng. Dưới đây là bảng giá tôn nhựa ASA mới nhất năm 2025.
6.1. Bảng giá theo độ dày, loại sóng
Kiểu sóng | Độ dày (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/m2) |
5 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | 120.000 – 220.000 |
6 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | 120.000 – 220.000 |
7 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | 120.000 – 220.000 |
11 sóng vuông | 2.5 – 3.5 | 120.000 – 220.000 |
Sóng ngói | 2.5 – 3.5 | 120.000 – 220.000 |
6.2. Yếu tố ảnh hưởng giá
Giá của tôn nhựa ASA có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như kích thước, chiều dài khổ tôn, số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển. Thông thường, nếu đặt hàng số lượng lớn, khách hàng sẽ nhận được mức giá ưu đãi hơn.
6.3. So sánh với tôn kẽm, tôn lạnh, fibro
Khi so sánh với các loại tôn khác như tôn kẽm, tôn lạnh hay fibro, tôn nhựa ASA thường có giá cao hơn nhưng đi kèm với nhiều lợi ích vượt trội như khả năng chống ăn mòn, bền màu và cách âm tốt hơn. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Giá Tôn Nhựa 4 Lớp PVC/ASA & Phụ Kiện Bao Nhiêu? 5 Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cả Tôn Nhựa Trong Năm 2025
7. Tư vấn chọn mua Tôn nhựa ASA phù hợp với nhu cầu

Khi chọn mua tôn nhựa ASA, người tiêu dùng cần xác định rõ nhu cầu của mình để có lựa chọn phù hợp nhất. Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể:
7.1. Nhà dân: Nên chọn sóng ngói, dày từ 2.5mm
Nếu bạn đang tìm kiếm tôn nhựa ASA cho mái nhà dân dụng, nên chọn loại sóng ngói với độ dày từ 2.5mm. Loại tôn này vừa có tính thẩm mỹ cao lại vừa đáp ứng đủ yêu cầu về cách nhiệt và cách âm.
7.2. Nhà xưởng: nên chọn 5 sóng dày từ 3mm
Đối với nhà xưởng, loại 5 sóng với độ dày từ 3mm là lựa chọn tốt nhất. Nó cung cấp độ bền và khả năng chịu lực tốt, đồng thời tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.
7.3. Trang trại: nên chọn 6 sóng, chống ăn mòn tốt
Trong ngành nông nghiệp, việc sử dụng tôn nhựa ASA với kiểu sóng 6 và khả năng chống ăn mòn cao sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho đàn vật nuôi, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì.
7.4. Khu ven biển: lớp ASA dày, ưu tiên màu sáng
Tại các khu vực ven biển, nên ưu tiên lựa chọn tôn nhựa ASA với lớp ASA dày và màu sáng để chống lại tác động của muối biển và ánh nắng mặt trời.
8. Hướng dẫn thi công, bảo trì

Việc thi công và bảo trì tôn nhựa ASA cũng rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết.
8.1. Cách lắp đặt tôn nhựa ASA (bắn vít, chồng mí)
Khi thi công tôn nhựa ASA, cần chú ý đến hai phương pháp chính là bắn vít và chồng mí. Việc bắn vít giúp giữ tôn cố định và chắc chắn, trong khi chồng mí giúp ngăn nước mưa lọt vào bên trong.
8.2. Lưu ý khi thi công để không bị cong vênh
Để tránh tình trạng cong vênh, bạn nên kiểm tra mặt phẳng của bề mặt trước khi thi công. Ngoài ra, cần phải lắp đặt đúng cách và sử dụng các phụ kiện chất lượng cao.
8.3. Bảo trì: Vệ sinh, kiểm tra định kỳ
Cuối cùng, việc bảo trì tôn nhựa ASA cũng rất quan trọng. Bạn nên vệ sinh bề mặt tôn thường xuyên và tiến hành kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Báo Giá Thi Công Tôn Ngói Nhựa PVC/ASA (Vật Liệu, Vận Chuyển, Thi Công) Đầy Đủ, Chi Tiết
9. Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Sau khi tham khảo những phân tích ở trên, bạn hẳn đã có cái nhìn rõ nét hơn về sản phẩm Tôn nhựa ASA. Việc lựa chọn đúng loại mái không chỉ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng, mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ công trình và giảm thiểu chi phí đầu tư lâu dài.
Trong số các giải pháp lợp mái hiện nay, tôn nhựa PVC/ASA ngày càng được ưa chuộng nhờ hội tụ nhiều ưu điểm vượt trội: trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng cách nhiệt – cách âm tốt, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và môi trường hóa chất ăn mòn. Không chỉ đảm bảo công năng sử dụng, loại vật liệu này còn sở hữu vẻ ngoài hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ dân dụng đến công nghiệp. Việc sử dụng tôn nhựa thay thế mái tôn kim loại truyền thống cũng mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội, giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt quá trình vận hành.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác cung ứng vật liệu mái đáng tin cậy – có thể đáp ứng linh hoạt từ công trình dân sinh đến dự án quy mô lớn – thì Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc chính là cái tên xứng đáng để bạn gửi gắm niềm tin.
Với hành trình gần 20 năm trong lĩnh vực nhựa kỹ thuật xây dựng, Phát Lộc đã xây dựng được vị thế vững chắc trên thị trường, trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều kỹ sư, chủ đầu tư và nhà thầu trên khắp cả nước. Các sản phẩm của công ty được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, độ bền vượt thời gian cùng với hệ thống phân phối phủ rộng và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Danh mục sản phẩm tiêu biểu hiện nay gồm:
- Tôn & ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Mẫu mã hiện đại, bền màu, khả năng chịu lực và thời tiết cao;
- Tấm lấy sáng polycarbonate Newlight: Truyền sáng tốt, bền cơ học, dùng được cho cả nhà xưởng và nhà ở;
- Tấm ốp trần – vách PVC: Dễ thi công, tiết kiệm chi phí, đảm bảo thẩm mỹ và vệ sinh cho nhiều không gian nội thất;
- Nhựa kỹ thuật (PE, PP, PVC): Phù hợp đa dạng ứng dụng trong công nghiệp – xây dựng;
- Pallet nhựa & phụ kiện mái đồng bộ: Hỗ trợ thi công nhanh gọn, tiết kiệm nhân lực và thời gian.
Tất cả sản phẩm của Phát Lộc được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao, áp dụng công nghệ hiện đại, trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt về cơ tính, kháng UV, chống cháy và cách nhiệt – đáp ứng tốt yêu cầu thi công tại các vùng khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
Với những ưu điểm nổi bật, vật liệu nhựa kỹ thuật của Phát Lộc hoàn toàn thích hợp sử dụng cho các công trình dân dụng, nhà máy, xí nghiệp, khu ven biển hay các môi trường có tính ăn mòn cao, mang đến giải pháp bền vững, hiệu quả và kinh tế cho tương lai.
10. Kết luận
Tôn nhựa ASA là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm và bền màu, tôn nhựa ASA không chỉ mang lại lợi ích về mặt chức năng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Khi chọn lựa loại tôn phù hợp, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu của mình và tham khảo ý kiến từ chuyên gia để đạt được hiệu quả cao nhất trong xây dựng.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!