[HOT] Các Loại Tấm Nhựa PVC Kỹ Thuật (2 – 50mm): Màu Ghi, Trắng, Vàng | Báo Giá Cuối Năm 2025

Các loại tấm nhựa PVC ngày càng được ưa chuộng trong công nghiệp, xây dựng và nội thất nhờ độ bền, chịu lực, dễ gia công. Bài viết này sẽ giới thiệu tấm nhựa PVC kỹ thuật đặc ruột, cùng ưu điểm, ứng dụng và yếu tố ảnh hưởng giá năm 2025!

Tấm nhựa PVC kỹ thuật là gì?

Tấm nhựa PVC kỹ thuật là gì?
Tấm nhựa PVC kỹ thuật là gì?

Tấm nhựa PVC kỹ thuật đặc ruột là vật liệu từ Polyvinyl Chloride tinh khiết, kết hợp phụ gia chống cháy, chống UV, có kết cấu rắn chắc và bề mặt mịn. Đây là lựa chọn bền, chịu lực và gia công cơ khí tốt hơn nhiều so với PVC foam.

Đặc điểm

  • Tỷ trọng 1.35 – 1.45 g/cm³, chịu lực cao, không cong vênh, thích hợp cho ứng dụng tấm nhựa PVC trong nhà xưởng và môi trường khắc nghiệt;
  • Bề mặt nhẵn, dễ in ấn, dán decal, cắt, khoan, hàn theo yêu cầu;
  • Chịu được biến dạng ở nhiều điều kiện nhiệt độ, giảm chi phí bảo trì.

So sánh với PVC foam

  • PVC foam nhẹ, giá rẻ, phù hợp nội thất và trang trí;
  • PVC đặc ruột bền, chống hóa chất, chịu va đập, giá cao hơn nhưng phù hợp các dự án kỹ thuật và công nghiệp.

Ưu điểm vượt trội của các loại Tấm nhựa PVC đặc ruột

Ưu điểm vượt trội của các loại Tấm nhựa PVC đặc ruột
Ưu điểm vượt trội của các loại Tấm nhựa PVC đặc ruột

Chọn đúng vật liệu giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công trình. Trong số các loại tấm nhựa PVC, dòng đặc ruột có nhiều ưu điểm nổi bật:

Chịu lực & bền cơ học

Cấu trúc rắn chắc giúp PVC đặc ruột chịu tải, chống va đập, không biến dạng, giảm hỏng hóc và chi phí sửa chữa.

Kháng hóa chất, chống ăn mòn

Đây là tấm nhựa PVC kỹ thuật chịu hóa chất, bề mặt nhẵn hạn chế bụi bẩn, chống axit, kiềm, muối, dung môi. Phù hợp dùng trong bồn chứa, hệ thống dẫn nước, phòng thí nghiệm.

Dễ gia công cơ khí

Có thể cắt, khoan, tiện, hàn bằng dụng cụ phổ thông, thi công nhanh, mối hàn bền chắc, thẩm mỹ cao.

Chịu nhiệt & chống cháy

Sử dụng ổn định từ -10°C đến 60°C, đạt tiêu chuẩn chống cháy UL94, giảm nguy cơ cháy nổ, an toàn cho nhà xưởng.

Tuổi thọ cao, ít bảo trì

Bền 15 – 20 năm, không ăn mòn hay cong vênh, tiết kiệm chi phí vận hành, duy trì môi trường làm việc an toàn và chuyên nghiệp.

Các độ dày & kích thước phổ biến của các loại tấm nhựa PVC

Các độ dày & kích thước phổ biến của các loại tấm nhựa PVC
Các độ dày & kích thước phổ biến của các loại tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC đặc ruột thường có kích thước chuẩn 1220×2440mm, độ dày đa dạng từ 2mm đến 50mm, phù hợp nhiều nhu cầu công nghiệp và nội thất.

Độ dày & khổ tấm phổ biến

  • Các loại tấm nhựa PVC thường được sản xuất theo độ dày 2–50mm và kích thước 1220m x 2440 mm phổ biến;
  • Người dùng có thể chọn tấm mỏng cho gia công nhẹ, hoặc tấm dày để đảm bảo khả năng chịu lực. Khổ tấm tiêu chuẩn giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

Hướng dẫn chọn độ dày

  • 2 – 5mm: dùng cho ốp tường, mặt bàn, bề mặt trang trí;
  • 8 – 12mm: phù hợp bàn thao tác, vách ngăn, chi tiết cơ khí vừa;
  • 20 – 50mm: chế tạo bồn chứa hóa chất, tấm nền chịu lực cao.

Ngoài ra, nhà máy Phát Lô0cj nhận sản xuất và cắt theo yêu cầu để tối ưu chi phí và thiết kế.

Các màu sắc phổ biến

  • Trắng: Sạch, dễ gia công, dùng nhiều trong phòng thí nghiệm, quảng cáo;
  • Xám: Hạn chế bám bẩn, thích hợp nhà xưởng, khu sản xuất;
  • Vàng: Nổi bật, dễ nhận diện, thường dùng cho khu vực cảnh báo, phân luồng an toàn.

⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Nhựa PVC Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu? Giải Đáp Chính Xác Nhất 2025

Thông số kỹ thuật cần biết của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột

Thông số kỹ thuật cần biết của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột
Thông số kỹ thuật cần biết của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột

Nắm rõ thông số kỹ thuật giúp lựa chọn đúng loại tấm nhựa PVC, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Tỷ trọng & độ bền cơ học

  • Tỷ trọng: 1.35 – 1.45 g/cm³, chắc chắn, hạn chế biến dạng;
  • Độ bền kéo: 40 – 50 MPa, giữ ổn định dưới tải trọng;
  • Độ giãn dài: 20 – 50%, linh hoạt khi gia công;
  • Độ bền va đập: cao, chống nứt vỡ theo tiêu chuẩn ASTM/ISO.

Nhiệt độ làm việc

Hoạt động an toàn từ -10°C đến 60°C, duy trì tính cơ lý ổn định trong môi trường có biến đổi nhiệt.

Cách điện & chống ẩm

  • Cách điện tốt, đạt chuẩn IEC, UL94;
  • Chống ẩm, không rỉ sét, phù hợp môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc nước lâu dài.

Chứng nhận chất lượng

Đa số các loại tấm nhựa PVC đặc ruột đạt chuẩn ISO 9001, ISO 14001, QUATEST, đảm bảo độ bền, an toàn và thân thiện môi trường, thích hợp cho dự án công nghiệp, xây dựng và kỹ thuật cao.

Ứng dụng của các loại tấm nhựa PVC đặc ruột trong công nghiệp

Nhờ độ bền, chịu lực, kháng hóa chất và dễ gia công, các loại tấm nhựa PVC đặc ruột được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Bồn, máng chứa hóa chất

Bồn, máng chứa hóa chất
Bồn, máng chứa hóa chất

Dùng để chế tạo bồn, máng dẫn nước và dung dịch ăn mòn trong nhà máy, hệ thống xử lý nước. Vật liệu kháng hóa chất, chịu nhiệt, chống cháy, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao.

Bàn thao tác, mặt bàn phòng sạch

Bàn thao tác, mặt bàn phòng sạch
Bàn thao tác, mặt bàn phòng sạch

Thường dùng trong phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm. Bề mặt nhẵn, không lỗ rỗng, dễ vệ sinh, đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn quốc tế.

Vách ngăn & sàn nhà xưởng

Vách ngăn & sàn nhà xưởng
Vách ngăn & sàn nhà xưởng

PVC đặc ruột thích hợp làm vách ngăn, sàn công nghiệp nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt, chịu lực và chống trơn trượt. Đáp ứng nhu cầu nhà xưởng, kho chứa, phòng sạch.

Gia công cơ khí: Chi tiết, jig, tấm lót

Gia công cơ khí: Chi tiết, jig, tấm lót
Gia công cơ khí: Chi tiết, jig, tấm lót

Ứng dụng trong chế tạo chi tiết máy, đồ gá, tấm lót nhờ khả năng gia công chính xác, chống mài mòn và ăn mòn, giúp giảm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhựa PVC Có Độc Hại Không Khi Ứng Dụng Lĩnh Vực Công Nghiệp? 4+ Vấn Đề Cần Lưu Ý Từ Chuyên Gia!

So sánh PVC đặc ruột với các vật liệu khác

So sánh PVC đặc ruột với các vật liệu khác
So sánh PVC đặc ruột với các vật liệu khác

Trong nhóm nhựa công nghiệp, các loại tấm nhựa PVC đặc ruột có ưu nhược điểm riêng so với PVC foam, PP, PE, HDPE. Việc so sánh giúp lựa chọn đúng vật liệu cho từng dự án.

So sánh nhanh

  • PVC đặc ruột: Bền, chịu lực, kháng hóa chất, dễ gia công, tuổi thọ cao;
  • PVC foam: Nhẹ, giá rẻ, phù hợp ứng dụng trang trí, không chịu lực lớn;
  • PP, PE, HDPE: Nhẹ, chống ẩm, giá thấp, nhưng kém cứng, chịu tải hạn chế.

Điểm mạnh của PVC đặc ruột

  • Chịu lực, kháng hóa chất vượt trội;
  • Gia công dễ (Cắt, khoan, hàn, tiện);
  • Ứng dụng tốt trong môi trường công nghiệp nặng, thay thế kim loại/gỗ ở nhiều hạng mục.

Điểm yếu cần lưu ý

  • Trọng lượng nặng hơn foam, khó vận chuyển/lắp đặt nhanh;
  • Giá cao hơn PVC foam, PE, PP → Cần cân nhắc ngân sách;
  • Phù hợp hơn cho dự án yêu cầu độ bền, an toàn dài hạn.

Bảng báo giá các loại tấm nhựa PVC đặc ruột cuối năm 2025

Bảng báo giá các loại tấm nhựa PVC đặc ruột cuối năm 2025
Bảng báo giá các loại tấm nhựa PVC đặc ruột cuối năm 2025

Giá cả thị trường luôn biến động theo các yếu tố như cung cầu, chi phí nguyên liệu, vận chuyển và yêu cầu về số lượng, đặc biệt trong dịp cuối năm. Tuy nhiên, Phát Lộc cung cấp mức giá tham khảo dựa trên khảo sát thị trường cuối năm 2025 tại các nhà cung cấp lớn như Phát Lộc.

Bảng giá các loại Tấm nhựa PVC tham khảo tại Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc

Bảng giá các loại Tấm nhựa PVC tham khảo tại Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc
Bảng giá các loại Tấm nhựa PVC tham khảo tại Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào màu sắc, kích thước đặc thù, số lượng đặt hàng và chính sách của từng dự án.

Ưu đãi vào cuối năm 2025 của Phát Lộc

Nhân dịp cuối năm, Phát Lộc dành nhiều ưu đãi hấp dẫn như giảm giá từ 10 – 20% cho các đơn đặt hàng số lượng lớn, hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho các đơn hàng trong phạm vi nội thành, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí trong quá trình lựa chọn và thi công.

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Tấm nhựa PVC kỹ thuật 

Cách lựa chọn & yêu cầu báo giá các loại Tấm nhựa PVC chuẩn

Cách lựa chọn & yêu cầu báo giá các loại Tấm nhựa PVC chuẩn
Cách lựa chọn & yêu cầu báo giá các loại Tấm nhựa PVC chuẩn

Để nhận báo giá chính xác cho các loại tấm nhựa PVC, khách hàng cần cung cấp rõ thông tin dự án, mục đích sử dụng, kích thước, số lượng và thời gian giao hàng. Dữ liệu rõ ràng giúp nhà cung cấp tư vấn đúng nhu cầu và hạn chế phát sinh chi phí.

Thông tin cần cung cấp

  • Độ dày, kích thước tấm;
  • Mục đích sử dụng: Nội thất, vách ngăn, bồn chứa, chi tiết máy,…;
  • Số lượng và tiến độ giao hàng;
  • Địa điểm nhận hàng.

Checklist báo giá

  • Yêu cầu gửi báo giá theo mẫu, kèm bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật;
  • Yêu cầu chứng nhận chất lượng, giấy phép và chính sách hậu mãi.

Lưu ý khi lựa chọn

Ưu tiên nhà cung cấp có chứng nhận quốc tế, nguồn gốc rõ ràng, bảo hành và dịch vụ sau bán hàng tốt. Điều này đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn, bền và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.

Kết luận

Các loại tấm nhựa PVC đặc ruột là giải pháp bền vững cho công nghiệp, xây dựng và nội thất nhờ khả năng chịu lực, kháng hóa chất, gia công dễ, tuổi thọ cao. Vật liệu này giúp nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí dài hạn. Cuối năm 2025, việc chọn đúng loại và nhà cung cấp uy tín là yếu tố quyết định để tối ưu hiệu quả đầu tư.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Tấm nhựa PVC kỹ thuật, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ để mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo Messenger Youtube Facebook Back to the top