Hướng Dẫn Tính Khoảng Cách Xà Gồ Lợp Ngói Chuẩn Kỹ Thuật: 5+ Quy Trình Cần Lưu Ý!

Việc xây dựng mái nhà đúng kỹ thuật không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác nhân thời tiết mà còn ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ, tính thẩm mỹ và chi phí thi công. Trong đó, khoảng cách xà gồ lợp ngói là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững của mái nhà. Hiểu rõ về cách tính toán, nguyên nhân sai lệch và quá trình thi công hợp lý giúp các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư yên tâm hơn khi xây dựng!

Khoảng cách xà gồ là gì? Tại sao quan trọng?

Khoảng cách xà gồ là gì? Tại sao quan trọng?
Khoảng cách xà gồ là gì? Tại sao quan trọng?

Trong quá trình thi công mái nhà, đặc biệt là mái lợp ngói, việc xác định chính xác khoảng cách xà gồ đóng vai trò như nền tảng để đảm bảo mái có độ bền & đẹp lâu dài. Khi khoảng cách này phù hợp với từng loại ngói, độ dày, kết cấu mái và điều kiện khí hậu sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro về cong vênh ngói, rạn nứt hoặc giảm tuổi thọ công trình.

Việc chọn sai khoảng cách, dù là quá thưa hay quá gần, đều mang đến những hệ quả tiêu cực, từ việc gây gia tăng chi phí vật liệu, giảm tuổi thọ mái đến giảm tính thẩm mỹ của toàn bộ công trình. Vì vậy, quy trình tính toán khoa học và phù hợp là điều cần thiết.

Giải thích xà gồ và chức năng trong hệ khung mái

Xà gồ là các thanh gỗ hoặc thép được lắp đặt theo chiều ngang hoặc dọc để chịu lực tải, giữ chắc các lớp ngói, tôn hay vật liệu lợp mái khác. Chức năng chính của xà gồ là phân phối tải trọng đều khắp bề mặt mái, đồng thời giúp tạo khung đỡ vững chắc, tránh hiện tượng võng hoặc nứt vỡ mái khi chịu tác động của gió, mưa hoặc tuyết.

Không chỉ vậy, xà gồ còn giúp giữ cố định các lớp vật liệu lợp mái, liên kết các phần mái lại với nhau, đảm bảo độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Khi lựa chọn đúng khoảng cách, sự phối hợp giữa xà gồ và loại ngói sẽ tạo nên một hệ mái bền vững, có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Lý do khoảng cách sai

Chọn sai khoảng cách xà gồ có thể dẫn đến chuyện ngói bị võng, cong vênh hoặc nứt nẻ ngay từ những giai đoạn đầu của quá trình sử dụng. Đặc biệt, nếu xà gồ thưa quá, lực tác dụng không đều sẽ khiến các viên ngói không có điểm tựa vững chắc, gây ra hiện tượng võng xuống và dễ nứt vỡ khi chịu tải trọng lớn.

Ngược lại, nếu xà gồ quá gần nhau, không những tăng chi phí vật liệu và thi công, mà còn gây nên hiện tượng ngói bị ép quá chặt, giảm khả năng thích nghi với sự co giãn do nhiệt độ hoặc tác động môi trường. Từ đó, tuổi thọ mái giảm, mất thẩm mỹ, gây rò rỉ hoặc hư hỏng ở những khu vực tiếp xúc không phù hợp.

Tác động tới tải trọng, độ bền mái, và chi phí thi công

Khoảng cách xà gồ ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng chịu lực của mái nhà và tính ổn định của toàn bộ hệ cấu trúc. Nếu bố trí đúng chuẩn, hệ mái sẽ phân phối tải trọng đều, giảm thiểu các điểm yếu dễ xảy ra vỡ hoặc võng võng trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, khoảng cách phù hợp còn giúp tối ưu hóa chi phí thi công và vật liệu, tránh lãng phí do dùng quá nhiều xà gồ hoặc phải chỉnh sửa sau khi thi công. Đặc biệt, trong các công trình sử dụng loại ngói nhẹ như PVC/ASA, việc tính toán chính xác còn giúp tận dụng tối đa các lợi ích về trọng lượng, giảm áp lực tác dụng lên hệ móng và nền móng của công trình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách xà gồ lợp ngói

Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách xà gồ lợp ngói
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách xà gồ lợp ngói

Việc xác định đúng khoảng cách xà gồ không đơn thuần chỉ dựa vào một tiêu chuẩn cố định, mà còn phải căn cứ vào nhiều yếu tố khác nhau như loại ngói, độ dày, kết cấu mái hay điều kiện khí hậu của khu vực. Chính vì vậy, hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp các nhà thầu và chủ đầu tư đưa ra quyết định phù hợp, đảm bảo hiệu quả lâu dài của mái nhà.

Trong quá trình thiết kế và thi công, những yếu tố này đều cần được xem xét kỹ lưỡng để có thể đưa ra quy trình tính toán chính xác, tránh những sai sót đáng tiếc trong quá trình xây dựng.

Loại ngói

Các loại ngói khác nhau có đặc điểm riêng về trọng lượng, độ bền và khả năng chịu lực. Ngói truyền thống như sét, đất nung thường nặng hơn rất nhiều so với ngói PVC/ASA hiện đại. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới khoảng cách xà gồ tối ưu để đảm bảo không gây quá tải cho hệ khung mái.

Ngói PVC/ASA là dòng vật liệu nhẹ, chống chịu tốt với điều kiện khí hậu, thích hợp cho các công trình hiện đại. Vì trọng lượng nhẹ, xà gồ có thể cách xa nhau hơn so với ngói đất nung truyền thống, giúp tiết kiệm vật liệu xây dựng mà vẫn đảm bảo bền chắc.

Độ dày và trọng lượng ngói

Yếu tố độ dày và trọng lượng của ngói ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực của các xà gồ. Ngói mỏng, nhẹ sẽ cho phép khoảng cách giữa các xà gồ rộng hơn, giảm thiểu số lượng xà gồ cần thiết mà vẫn đảm bảo độ vững chắc của mái.

Trong khi đó, các loại ngói dày hơn, nặng hơn cần có khoảng cách xà gồ gần hơn để truyền tải tốt hơn, tránh hiện tượng võng hoặc nứt khi chịu tải trọng. Vì thế, việc xác định trọng lượng này là yếu tố bắt buộc khi tính toán bố trí xà gồ chính xác.

Kết cấu mái và độ dốc mái

Cấu trúc mái, độ dốc mái cũng ảnh hưởng lớn đến khoảng cách xà gồ. Với mái dốc cao, lực tác động của gió, mưa sẽ lớn hơn, đòi hỏi hệ mái phải có bố trí xà gồ phù hợp để phân tán tải tốt hơn. Trong trường hợp mái bằng hoặc mái dốc nhỏ, khoảng cách xà gồ có thể mở rộng hơn mà vẫn đảm bảo an toàn.

Thêm vào đó, kết cấu mái như mái bê tông, khung thép hay hệ khung gỗ cũng cần được xem xét để thích nghi tốt nhất, giúp tối ưu hóa quá trình thi công, giảm thiểu chi phí và nâng cao tuổi thọ mái nhà.

Tiêu chuẩn xây dựng và khí hậu (gió, mưa)

Mỗi khu vực khí hậu có đặc điểm riêng, như gió lớn, mưa nhiều, nhiệt độ thay đổi đột ngột. Những yếu tố này bắt buộc quy chuẩn xây dựng quy định các thông số về cách bố trí xà gồ để đảm bảo an toàn, chống lún, sập mái hay rạn nứt do tác động liên tục của môi trường.

Ví dụ, khu vực miền Bắc có gió mùa mạnh, cần khoảng cách xà gồ nhỏ hơn để nâng cao khả năng chống chịu tốt hơn, trong khi miền Nam khí hậu ấm áp, ít gió hơn, có thể lựa chọn khoảng cách tối ưu phù hợp để tiết kiệm vật liệu hơn.

Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn cho ngói

Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn cho ngói
Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn cho ngói

Trong xây dựng, các tiêu chuẩn về khoảng cách xà gồ thường dựa theo các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn ngành và thực tiễn thi công. Việc nắm rõ bảng tiêu chuẩn này giúp đảm bảo mái nhà không những vững chắc mà còn đạt tiêu chuẩn về an toàn, thẩm mỹ.

Dưới đây là các thông số cụ thể, giúp bạn dễ dàng xác định khoảng cách phù hợp dựa theo từng loại ngói, độ dày và điều kiện thi công.

Bảng chi tiết khoảng cách xà gồ theo loại ngói và độ dày

Loại ngói Độ dày/nguyên liệu Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn (cm) Ưu điểm nổi bật
Ngói PVC/ASA Nhẹ, dày mỏng 30 – 50 Tiết kiệm vật liệu, dễ thi công
Ngói đất nung Trọng lượng nặng 20 – 30 Bền chắc, truyền thống
Ngói sét nung Trọng lượng trung bình 20 – 25 Đặc trưng của mái cổ điển
Ngói bitum Nhẹ, dẻo 40 – 60 Thích hợp mái dốc vừa và nhỏ

Các con số trong bảng thường dựa trên tiêu chuẩn của ngành, có thể điều chỉnh tùy thuộc vào đặc thù công trình hoặc yêu cầu thiết kế. Tuy nhiên, đảm bảo sự phù hợp với từng loại mái sẽ giúp duy trì độ bền và tính thẩm mỹ.

So sánh ngói nhựa PVC/ASA với ngói truyền thống 

Ngói PVC/ASA nổi bật hơn so với ngói sét, đất nung truyền thống về trọng lượng nhẹ, điều này giúp giảm tải đáng kể cho hệ khung mái, từ đó có thể bố trí xà gồ cách xa nhau hơn. Kết quả là, giảm thiểu số lượng xà gồ cần dùng, tiết kiệm về vật liệu, tiền bạc và thời gian thi công.

Ngoài ra, việc thiết kế khoảng cách lớn hơn phù hợp với loại ngói này còn giúp giảm tải tác động của biến đổi thời tiết, dễ dàng thi công, giảm thiểu lỗi kỹ thuật trong quá trình lắp đặt. Chính vì vậy, các công trình hiện đại, đặc biệt sử dụng ngói PVC/ASA đều ưu tiên quy trình tính toán theo các tiêu chuẩn này để tối ưu hiệu quả.

⇒ Tham khảo thông tin chi tiết về sản phẩm tại: Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines

Cách tính khoảng cách xà gồ lợp ngói khi thi công

Cách tính khoảng cách xà gồ lợp ngói khi thi công
Cách tính khoảng cách xà gồ lợp ngói khi thi công

Tính khoảng cách xà gồ lợp ngói đúng chuẩn kỹ thuật là bước quan trọng giúp mái bền chắc, tránh nứt, võng ngói và tiết kiệm vật liệu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Công thức tính khoảng cách xà gồ

Khoảng cách xà gồ phụ thuộc vào loại ngói, độ dày, trọng lượng và tải trọng mái. Một công thức tham khảo đơn giản:

cong thuc tinh khoang cach xa go lop mai

Trong đó:

  • Tải trọng mái trung bình (kg/m²): bao gồm trọng lượng ngói + khung xà gồ + tải trọng do mưa, gió;
  • Hệ số an toàn: thường từ 1.2 – 1.5 để đảm bảo mái không bị võng hoặc hỏng trong điều kiện thời tiết xấu.

Ví dụ:

  • Ngói PVC/ASA nhẹ (2 – 3 mm): xà gồ cách 80 – 90 cm là phù hợp;
  • Ngói đất nung nặng: xà gồ cách 60 – 70 cm để chịu tải tốt.

Lưu ý: Nên tham khảo bảng tiêu chuẩn nhà sản xuất ngói để có khoảng cách chính xác cho từng loại mái.

Lưu ý quan trọng khi tính khoảng cách

Tải trọng mái: Xác định tổng tải trọng (Ngói + xà gồ + ngoại lực từ mưa, gió).

Khoảng cách tấm ngói: Khoảng cách xà gồ phải phù hợp với kích thước tấm hoặc viên ngói, tránh ngói võng hoặc trượt.

Độ dốc mái:

  • Mái dốc >25° → Xà gồ có thể cách xa hơn;
  • Mái dốc <25° → Xà gồ nên bố trí gần hơn để ngăn ngói trượt hoặc thấm nước.

Mẹo thi công thực tế

  • Sử dụng thước dây, dây căng để đánh dấu chính xác vị trí xà gồ;
  • Đánh dấu và đo nhiều điểm trên mái để bảo đảm xà gồ thẳng hàng;
  • Khi lắp ngói PVC/ASA, giữ khoảng cách đồng đều giữa các xà gồ để mái thẩm mỹ và bền lâu;
  • Kiểm tra lại mỗi tấm ngói sau khi lắp để đảm bảo không bị võng, lệch hoặc chênh nhau.

Những sai lầm thường gặp khi bố trí xà gồ

Những sai lầm thường gặp khi bố trí xà gồ
Những sai lầm thường gặp khi bố trí xà gồ

Trong quá trình thi công, có nhiều lỗi phát sinh làm giảm tuổi thọ và tính thẩm mỹ của mái nhà.

Xà gồ quá thưa

Khi xà gồ bố trí quá thưa, các viên ngói không có điểm tựa vững chắc, gây ra hiện tượng võng xuống hoặc nứt vỡ nhanh chóng dưới tác động của trọng lượng hoặc khí hậu. Đặc biệt khi thời tiết diễn biến thất thường, mái dễ bị hỏng hóc sớm hơn dự kiến.

Lỗi này thường xuất phát từ việc bỏ qua quy chuẩn kỹ thuật hoặc thiếu kinh nghiệm trong tính toán thiết kế. Để phòng tránh, luôn cần tuân thủ tiêu chuẩn về khoảng cách tối đa, tối thiểu phù hợp từng loại ngói, đồng thời kiểm tra thường xuyên trong quá trình thi công.

Xà gồ quá gần 

Ngược lại, bố trí xà gồ quá gần gây lãng phí vật liệu, tăng chi phí thi công mà không mang lại lợi ích về độ bền rõ ràng. Thêm vào đó, việc này còn làm giảm khả năng giãn nở do nhiệt, gây hiện tượng truyền nhiệt không đều, giảm tuổi thọ của mái.

Trong thực tế, nhiều công trình có xu hướng lấp đầy xà gồ quá mức vì tâm lý muốn chắc chắn, nhưng thực tế điều này không cần thiết nếu tuân thủ tiêu chuẩn. Chính vì vậy, cần có quy trình tính toán rõ ràng và giám sát sát sao trong quá trình thi công.

Không đồng bộ với loại ngói 

Nếu xà gồ không phù hợp với đặc tính của loại ngói thi công, tuổi thọ của mái nhà sẽ giảm đi đáng kể. Ví dụ, dùng xà gồ quá thưa với ngói nhẹ PVC/ASA sẽ không phù hợp, gây nguy cơ võng mái, rò rỉ nước, hoặc nứt ngói trong thời gian dài.

Sự không đồng bộ này còn làm tăng khả năng gặp sự cố, gây mất thẩm mỹ và giảm giá trị công trình. Vì vậy, việc phối hợp giữa thiết kế, vật liệu và kỹ thuật thi công là điều cần thiết để duy trì sự bền bỉ, mỹ quan cho mái nhà.

⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Hướng Dẫn Full+ Quy Trình Thi Công Và Bảo Dưỡng Mái Ngói Nhựa Mới Nhất Năm 2025

Lợi ích khi áp dụng đúng khoảng cách xà gồ cho ngói PVC/ASA

Lợi ích khi áp dụng đúng khoảng cách xà gồ cho ngói PVC/ASA
Lợi ích khi áp dụng đúng khoảng cách xà gồ cho ngói PVC/ASA

Khi xác định chính xác khoảng cách xà gồ phù hợp với loại ngói PVC/ASA, công trình sở hữu nhiều lợi ích nổi bật:

Đảm bảo tuổi thọ mái

Khoảng cách xà gồ phù hợp giúp phân bổ tải trọng đều, ngăn ngừa hiện tượng võng vênh hoặc nứt ngói. Nhờ vậy, mái nhà có thể duy trì độ bền bỉ, chống chịu tốt với các yếu tố thời tiết theo thời gian, kéo dài tuổi thọ dự án.

Ngói PVC/ASA là dòng vật liệu nhẹ, ít gặp vấn đề về co rãn nhiệt, nên khi bố trí xà gồ đúng tiêu chuẩn còn giúp giảm thiểu các biến dạng do tác động của môi trường, giữ cho mái luôn đẹp và chắc chắn.

Tiết kiệm vật liệu và chi phí thi công

Việc tính toán chính xác khoảng cách giúp giảm thiểu số lượng xà gồ cần dùng, góp phần cắt giảm tối đa vật liệu xây dựng, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công. Đặc biệt, với loại ngói nhẹ như PVC/ASA, quy trình này còn giúp tối ưu hóa kết cấu mái, giảm thiểu trọng lượng toàn bộ mái nhà.

Hơn nữa, việc tránh lỗi trong giai đoạn chuẩn bị giúp giảm thiểu các chi phí sửa chữa, bảo trì sau này, từ đó tăng hiệu quả đầu tư cho toàn bộ dự án.

Thẩm mỹ công trình 

Khoảng cách bố trí xà gồ phù hợp còn đảm bảo các viên ngói đều đẹp, không bị võng, lệch vị trí trong quá trình sử dụng. Điều này mang lại vẻ đẹp mỹ thuật, đồng thời nâng cao giá trị của công trình.

Ngói lợp đều và thẳng hàng còn giúp các mối nối, khe hở trở nên kín đáo, hạn chế rò rỉ nước, rêu mốc tích tụ, giữ cho mái nhà luôn sạch sẽ và bền đẹp theo thời gian.

Chống ăn mòn, chịu gió tốt

Kết cấu mái được tính toán đúng chuẩn còn giúp mái có khả năng chịu gió, chịu lực tốt hơn, giảm thiểu khả năng bị ảnh hưởng của các cơn bão lớn hoặc mưa to kéo dài. Ngói PVC/ASA có khả năng chống ăn mòn, chịu tác động của môi trường, nếu bố trí xà gồ phù hợp sẽ phát huy tối đa những đặc tính này.

Chính sự chuẩn xác trong thiết kế và thi công không chỉ giúp bảo vệ mái nhà mà còn giảm thiểu các rủi ro gây thiệt hại lớn về mặt tài chính hoặc an toàn của toàn bộ công trình.

Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Phát Lộc - Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Sau khi nắm rõ cách tính khoảng cách xà gồ lợp ngói chuẩn kỹ thuật, chắc hẳn bạn đã hiểu tầm quan trọng của việc chọn đúng loại ngói và đơn vị cung cấp uy tín. Một hệ mái đạt chuẩn không chỉ cần xà gồ bố trí hợp lý, mà còn phụ thuộc nhiều vào chất lượng vật liệu lợp mái. Và ngói nhựa ASA/PVC Phát Lộc chính là giải pháp tối ưu hiện nay.

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu nhựa xây dựng, Phát Lộc là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và phân phối ngói nhựa ASA/PVC tại Việt Nam. Sản phẩm được chế tạo từ nhựa nguyên sinh cao cấp, ứng dụng công nghệ tiên tiến, mang lại:

  • Độ bền vượt trội, tuổi thọ mái lên tới 30 năm;
  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm hiệu quả;
  • Chống ăn mòn, kháng hóa chất – Phù hợp cả công trình ven biển, nhà máy, xưởng sản xuất.

Danh mục sản phẩm đa dạng, từ tôn nhựa ASA/PVC, ngói nhựa nhiều màu sắc (xám, đỏ, xanh) cho đến các dòng vật liệu lợp mái khác, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của cả công trình dân dụng (nhà ở, biệt thự, nhà cấp 4, nhà phố) và công trình công nghiệp (nhà máy, kho bãi, khu công nghiệp).

Điểm khác biệt lớn nhất của Phát Lộc là khả năng cung cấp giải pháp ngói nhựa ASA phù hợp với từng khoảng cách xà gồ và đặc thù công trình, vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa đáp ứng công năng sử dụng. Ba tiêu chí cốt lõi mà chúng tôi luôn cam kết là: Bền – Đẹp – Tiết kiệm chi phí.

Ngoài ra, Phát Lộc còn mang đến chế độ bảo hành minh bạch, hỗ trợ vận chuyển và thi công trọn gói, đặc biệt cho các đơn hàng lớn. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một dòng sản phẩm ngói nhựa ASA/PVC chất lượng, phù hợp khoảng cách xà gồ chuẩn kỹ thuật, hãy để Phát Lộc đồng hành cùng bạn để tạo nên mái ngói bền đẹp, chống nóng tối ưu cho công trình.

⇒ Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhà Máy Sản Xuất Phân Phối Ngói Nhựa PVC/ASA Phát Lộc – Nguồn Hàng Đa Dạng, Giá Gốc Tận Xưởng, Bảo Hành 10 Năm, Giao Hàng Toàn Quốc

Kết luận

Việc xác định khoảng cách xà gồ lợp ngói đúng tiêu chuẩn có ý nghĩa quyết định đến độ bền, thẩm mỹ và chi phí thi công của mái nhà. Thông qua việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, áp dụng các quy trình tính toán hợp lý và tránh các lỗi sai phổ biến, các công trình mái đều, chắc chắn, chống chịu tốt trước mọi điều kiện thời tiết.

Đặc biệt, nếu lựa chọn ngói PVC/ASA nhẹ, việc bố trí xà gồ phù hợp còn giúp giảm thiểu vật liệu, tăng tính thẩm mỹ và tuổi thọ công trình. Hi vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích để xây dựng mái nhà hoàn hảo hơn.

Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm Ngói nhựa, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá chi tiết cho mọi dự án, địa chỉ để sở hữu sản phẩm chất lượng,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo Messenger Youtube Facebook Back to the top