Mái Tôn Dày Bao Nhiêu Là Phù Hợp? Hướng Dẫn Lựa Chọn Độ Dày Mái Tôn Cho Từng Loại Công Trình
21.05.2025
Mái tôn dày bao nhiêu là một trong những câu hỏi thường gặp của những người đang có ý định lắp đặt mái cho công trình của mình. Độ dày của mái tôn không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định đến độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm của công trình. Vì vậy, việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng với Phát Lộc đi tìm hiểu chi tiết và kỹ lưỡng về vấn đề này!
Vì sao cần quan tâm đến mái tôn dày bao nhiêu?

Một trong những yếu tố đầu tiên khi xây dựng hoặc cải tạo một công trình là mái tôn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng độ dày mái tôn. Để dễ dàng hơn trong việc ra quyết định, hãy cùng tìm hiểu lý do tại sao chúng ta nên quan tâm đến độ dày mái tôn.
Mái tôn dày bao nhiêu trực tiếp đến
Độ dày của mái tôn có ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình sử dụng công trình. Điều này không chỉ liên quan đến tuổi thọ mà còn ảnh hưởng đến sự thoải mái cho người sử dụng và sự an toàn cho công trình.
Độ bền và tuổi thọ mái
Một mái tôn dày hơn sẽ có độ bền cao hơn so với mái tôn mỏng. Đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt như gió mạnh hoặc mưa lớn, mái tôn dày sẽ chịu được áp lực tốt hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ của mái.
Khi lựa chọn mái tôn, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về loại vật liệu cũng như độ dày. Một mái tôn mỏng có thể khiến bạn tiết kiệm chi phí ban đầu, nhưng lại phải đối mặt với nguy cơ hư hỏng sớm. Bên cạnh đó, mái tôn dày còn có khả năng chống tiếng ồn tốt hơn, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho công trình.
Khả năng cách nhiệt, cách âm
Độ dày của mái tôn cũng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của công trình. Một mái tôn dày hơn sẽ có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài hiệu quả hơn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những ngôi nhà ở gần khu vực giao thông hoặc nơi có nhiều hoạt động ồn ào.
Về khả năng cách nhiệt, mái tôn dày sẽ giúp duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định hơn, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Nhờ vậy, bạn có thể tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí.
Khả năng chịu tải gió, mưa, va đập
Trong mùa mưa bão, mái tôn cần phải chịu đựng áp lực từ gió mạnh và nước mưa. Một mái tôn dày sẽ có khả năng chịu tải tốt hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng mà không cần phải thay thế thường xuyên. Ngoài ra, mái tôn dày còn cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn trước các tác động va đập từ ngoại cảnh.
Sai lầm phổ biến: Chọn mái tôn quá mỏng để tiết kiệm, dẫn đến hỏng hóc nhanh
Nhiều người tiêu dùng mắc sai lầm khi nghĩ rằng việc chọn mái tôn quá mỏng sẽ giúp tiết kiệm chi phí. Điều này hoàn toàn sai lầm. Mặc dù chi phí ban đầu thấp hơn, nhưng trong thời gian dài, bạn sẽ phải chi trả thêm cho việc sửa chữa và bảo trì thường xuyên. Thực tế là, mái tôn mỏng sẽ dễ bị hư hỏng và thay thế, dẫn đến tổng chi phí cao hơn nhiều so với việc đầu tư vào mái tôn dày ngay từ đầu.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: So Sánh Mái Tôn Nhựa Và Mái Tôn Kim Loại: Đâu Là Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Mọi Công Trình?
Đơn vị đo độ dày mái tôn: Zem & mm khác nhau thế nào?

Khi nói đến độ dày mái tôn, có hai đơn vị đo lường chính thường được sử dụng là zem và mm. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.
1 zem = 0.1 mm
Đầu tiên, chúng ta cần biết rằng 1 zem tương đương với 0.1 mm. Điều này có nghĩa là nếu một mái tôn được ghi là 3 zem, thì thực tế độ dày của nó chỉ là 0.3 mm. Sự khác nhau này có thể gây ra nhầm lẫn cho nhiều người mua, đặc biệt là khi họ không quen thuộc với các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
Giải thích về cách quy đổi
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về sự quy đổi này, dưới đây là một bảng minh họa đơn giản:
Độ dày (Zem) | Độ dày (mm) |
3 | 0.3 |
4 | 0.4 |
5 | 0.5 |
6 | 0.6 |
Từ bảng trên, bạn có thể thấy rằng khi số zem tăng, độ dày của mái tôn cũng tăng theo. Do đó, khi lựa chọn sản phẩm, bạn cần chú ý đến thông số này để đảm bảo mái tôn tương thích với yêu cầu của công trình.
Một số nhà sản xuất ghi độ dày danh nghĩa, thực tế thấp hơn
Khi đi mua mái tôn, một điều cần lưu ý là không phải tất cả các nhà sản xuất đều cung cấp thông tin chính xác về độ dày thực tế. Nhiều nhà sản xuất có thể ghi độ dày danh nghĩa, trong khi độ dày thực tế lại thấp hơn. Điều này có thể dẫn đến sự thất vọng khi bạn phát hiện ra rằng sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu của công trình.
Do đó, trước khi quyết định mua sản phẩm, hãy luôn kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận chất lượng nếu cần thiết.
Các loại mái tôn và độ dày phổ biến
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại mái tôn với độ dày khác nhau. Việc chọn lựa loại mái tôn phù hợp không chỉ phụ thuộc vào độ dày mà còn vào mục đích sử dụng và điều kiện môi trường.
Tôn kẽm – Tôn lạnh – Tôn mạ màu
Các loại tôn kẽm, tôn lạnh và tôn mạ màu là những lựa chọn phổ biến cho mái tôn. Mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng, và độ dày cũng có sự khác biệt.
Tôn kẽm

Tôn kẽm thường có độ dày từ 0.4 mm đến 0.7 mm. Đây là loại mái tôn có giá thành rẻ, nhưng khả năng chống ăn mòn không tốt bằng các loại tôn khác. Nếu bạn sống ở khu vực có độ ẩm cao, tôn kẽm có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.
Tôn lạnh

Tôn lạnh được sản xuất từ thép mạ nhôm kẽm, có độ dày tương tự như tôn kẽm nhưng có khả năng chống ăn mòn cao hơn. Độ dày của tôn lạnh thường dao động từ 0.35 mm đến 0.8 mm. Loại mái tôn này được khuyến nghị cho các công trình ở vùng biển hoặc nơi có khí hậu khắc nghiệt.
Tôn mạ màu

Tôn mạ màu có lớp phủ bảo vệ màu sắc bên ngoài, thường có độ dày từ 0.4 mm đến 0.7 mm. Loại mái tôn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn kẽm.
Tôn nhựa (PVC/ASA, Polycarbonate)
Tôn nhựa là sự lựa chọn thay thế ngày càng phổ biến cho mái tôn kim loại. Các loại tôn nhựa như PVC/ASA hay Polycarbonate thường có độ dày từ 2 mm đến 5 mm.
Tôn nhựa PVC/ASA

Loại tôn này nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng chống cháy tốt. Tôn PVC/ASA thường được sử dụng cho các công trình dân dụng và thương mại. Độ dày từ 2.5 mm đến 3.5 mm là lựa chọn phổ biến cho mái tôn này.
⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines
Tôn Polycarbonate

Polycarbonate là vật liệu trong suốt, có khả năng truyền ánh sáng tốt. Nó thường được sử dụng cho các công trình cần sự sáng sủa. Độ dày của tôn Polycarbonate có thể từ 0.8 mm đến 10 mm, phù hợp cho các mái che sân vườn, hồ bơi hoặc khu vui chơi trẻ em.
⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate Newlight
Lựa chọn độ dày theo loại công trình
Mỗi loại công trình sẽ có yêu cầu khác nhau về độ dày mái tôn. Việc lựa chọn chính xác sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho tài sản.
Công trình dân dụng

Đối với công trình dân dụng như nhà ở, độ dày mái tôn thông thường từ 0.4 mm đến 0.6 mm là phù hợp. Điều này đảm bảo mái tôn vừa đủ dày để chịu được áp lực thời tiết mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Công trình thương mại

Công trình thương mại như cửa hàng, trung tâm thương mại cần phải có mái tôn chắc chắn hơn. Độ dày từ 0.5 mm đến 0.8 mm là lựa chọn lý tưởng, giúp đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì trong thời gian dài.
Công trình công cộng

Các công trình công cộng như trường học, bệnh viện cần có mức độ an toàn cao hơn. Độ dày mái tôn nên từ 0.6 mm trở lên để đảm bảo khả năng chịu tải tốt và tránh tình trạng hư hỏng sớm.
Công trình công nghiệp

Công trình công nghiệp thường yêu cầu mái tôn rất dày, từ 2.5 mm trở lên. Điều này không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp chịu được các tác động từ máy móc và thiết bị nặng.
Công trình ven biển

Các công trình ven biển thường phải chịu tác động của độ ẩm và muối từ không khí. Vì vậy, độ dày tối thiểu cho mái tôn ở các khu vực này nên là 2.5 mm, và nên sử dụng các vật liệu chống ăn mòn tốt như tôn nhựa PVC/ASA.
Cách kiểm tra độ dày thực tế khi mua tôn

Khi đã quyết định mua mái tôn, bạn cần biết cách kiểm tra độ dày thực tế để tránh trường hợp mua phải sản phẩm kém chất lượng. Dưới đây là một vài phương pháp hữu ích.
Dùng Palmer đo trực tiếp
Palmer là một công cụ đo độ dày chuyên dụng, có thể giúp bạn xác định độ dày chính xác của mái tôn. Bạn chỉ cần đặt công cụ này lên bề mặt mái và đọc kết quả hiển thị. Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để kiểm tra độ dày.
Dùng bảng trọng lượng chuẩn theo mét dài để đối chiếu
Một phương pháp khác là sử dụng bảng trọng lượng chuẩn theo mét dài. Mỗi loại mái tôn có trọng lượng khác nhau tùy thuộc vào độ dày và chất liệu. Bạn có thể tham khảo bảng trọng lượng để đối chiếu với sản phẩm mình đang xem xét.
Lưu ý rằng một số sản phẩm chỉ in độ dày danh nghĩa, vì vậy việc kiểm tra thực tế là rất quan trọng để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng như mong muốn.
So sánh chi phí theo độ dày

Một yếu tố rất quan trọng khi lựa chọn mái tôn là chi phí. Điểm này là vấn đề cấp thiết mà mọi khách hàng đều quan tâm.
Độ dày cao → Chi phí cao hơn nhưng tuổi thọ lâu hơn
Nhìn chung, mái tôn với độ dày cao sẽ có giá thành cao hơn. Tuy nhiên, tuổi thọ của mái tôn cũng sẽ cao hơn đáng kể, giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn.
Khi đầu tư vào mái tôn dày, bạn không chỉ mua sắm một sản phẩm mà còn đầu tư vào an toàn và sức khỏe cho gia đình và công trình của mình.
So sánh giữa tôn kim loại & tôn nhựa
Mái tôn kim loại thường rẻ hơn so với tôn nhựa ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, tôn nhựa thường có lợi thế về khả năng cách nhiệt và không bị rỉ sét. Tôn nhựa có thể cao hơn về giá ban đầu, nhưng chi phí bảo trì lại rất thấp, giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
Nếu ngân sách cho phép, bạn nên cân nhắc lựa chọn tôn nhựa cho các công trình có yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Tấm Lợp Tôn Nhựa Có Đắt Không? Góc Nhìn Đầu Tư Dài Hạn Cho Mọi Công Trình
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và phân phối các loại Tôn nhựa PVC/ASA, Polycarbonate độ dày linh hoạt và cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Sau khi đã tham khảo đầy đủ những thông tin ở trên, chắc chắn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các yếu tố cần lưu ý khi xem xét mái tôn dày bao nhiêu là phù hợp cho công trình của mình.
Nhờ sở hữu hàng loạt ưu điểm nổi bật như cách nhiệt tốt, khả năng cách âm, độ bền cao và tính thẩm mỹ hiện đại, tôn nhựa PVC/ASA và tấm lấy sáng Polycarbonate đang dần trở thành giải pháp thay thế hiệu quả cho các vật liệu lợp truyền thống. Loại vật liệu này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thi công và giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì về sau.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung ứng vật liệu đáng tin cậy, có khả năng phục vụ đa dạng quy mô công trình từ dân dụng đến công nghiệp, thì Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc chính là lựa chọn mà bạn nên đặt niềm tin.
Với gần hai thập kỷ hoạt động trong ngành vật liệu nhựa kỹ thuật, đặc biệt là các dòng tấm lợp chống ăn mòn, tấm nhựa lấy sáng và vật liệu chuyên dụng cho mái, Phát Lộc đã xây dựng được thương hiệu vững chắc tại thị trường Việt Nam. Công ty được đánh giá cao nhờ chất lượng sản phẩm ổn định, phong cách phục vụ tận tâm và hệ thống phân phối phủ rộng khắp cả nước. Đối tượng khách hàng bao gồm từ các nhà thầu lớn, kiến trúc sư cho đến chủ đầu tư cá nhân.
Một số sản phẩm nổi bật tại Phát Lộc gồm:
- Tôn nhựa – Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Chống bạc màu, chịu gió bão tốt, thiết kế sang trọng, nhiều mẫu mã;
- Tấm lấy sáng Polycarbonate Newlight: Lấy sáng hiệu quả, chống va đập cao, bền bỉ với thời gian;
- Tấm ốp trần và vách PVC: Giải pháp thi công nội thất nhanh, gọn, tiết kiệm;
- Nhựa kỹ thuật (PP, PE, PVC): Phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp;
- Pallet nhựa & hệ kệ – phụ kiện mái lợp đồng bộ: Giúp tối ưu quy trình thi công và lưu trữ.
Không dừng lại ở chất lượng sản phẩm, Phát Lộc còn đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất hiện đại, kết hợp quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm đạt các tiêu chuẩn khắt khe về: chống cháy, kháng UV, kháng hóa chất, cách âm và cách nhiệt – đặc biệt thích hợp với môi trường nóng ẩm tại Việt Nam.
Một điểm mạnh khác không thể bỏ qua: tất cả vật liệu của Phát Lộc được sản xuất từ nhựa nguyên sinh cao cấp, mang lại độ ổn định vượt trội và khả năng sử dụng lâu dài cho nhiều loại công trình – từ nhà dân, nhà xưởng, khu công nghiệp ven biển đến các dự án đô thị hiện đại.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Danh Sách 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Chất Lượng Cao, Uy Tín, Giá Cả Minh Bạch, Bảo Hành Rõ Ràng
Kết luận
Việc lựa chọn độ dày mái tôn là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng cách nhiệt, cách âm và cả chi phí bảo trì trong tương lai. Những thông tin trong bài viết hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về mái tôn dày bao nhiêu là phù hợp cho từng loại công trình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và tiết kiệm cho công trình của bạn.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!