3+ Mẹo Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Chi Phí Lợp Mái Tôn Cho Người Mới Bắt Đầu
27.05.2025
Cách tính chi phí lợp mái tôn là một trong những vấn đề quan trọng mà nhiều người, đặc biệt là những ai mới bắt đầu làm nhà hoặc sửa chữa cần chú ý. Việc hiểu đúng và nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho dự án của mình. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Phát Lộc đi tìm hiểu chi tiết và kỹ lưỡng về vấn đề này!
Hiểu rõ các yếu tố tạo nên chi phí lợp mái tôn

Khi quyết định lợp mái tôn cho ngôi nhà, bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để tính toán chi phí chính xác. Những yếu tố này bao gồm diện tích mái, giá vật liệu, nhân công và phụ kiện. Việc hiểu rõ từng yếu tố sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về tổng chi phí.
Diện tích mái
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc tính chi phí lợp mái tôn chính là diện tích mái. Diện tích này không chỉ ảnh hưởng đến số lượng vật liệu cần thiết mà còn tới chi phí nhân công.
Để tính diện tích mái, bạn cần:
- Xác định loại mái: Mái bằng, mái nghiêng hay mái phức tạp;
- Đo chiều dài và chiều rộng của mái, sau đó áp dụng công thức tính diện tích (Diện tích = chiều dài × chiều rộng).
Nếu mái nhà của bạn có hình dạng không đều, hãy chia nó thành các hình chữ nhật hoặc tam giác đơn giản, sau đó tính diện tích của từng phần và cộng lại.
Giá vật liệu mái tôn
Giá của vật liệu mái tôn rất đa dạng, tùy thuộc vào loại tôn mà bạn chọn. Các loại tôn phổ biến hiện nay gồm tôn lạnh, tôn kẽm, và tôn nhựa PVC/ASA.
- Tôn lạnh: thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt;
- Tôn kẽm: là lựa chọn phổ biến với giá cả phải chăng, nhưng độ bền ít hơn so với tôn lạnh;
- Tôn nhựa PVC/ASA: Mặc dù giá cao hơn đôi chút, nhưng chất lượng vượt trội, có khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn.
Nhân công lợp mái theo m2
Chi phí nhân công cũng là một yếu tố đáng lưu ý trong chi phí lợp mái tôn. Giá nhân công có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực, loại mái và kinh nghiệm của thợ thi công.
Thường thì giá nhân công sẽ tính theo mét vuông, vì vậy bạn cần nắm rõ diện tích mái để tính toán. Hãy tìm hiểu mức giá trung bình tại khu vực của bạn hoặc hỏi giá từ vài nhà thầu khác nhau để có được mức giá hợp lý.
Phụ kiện lợp mái
Ngoài vật liệu chính, bạn cũng cần tính đến các phụ kiện đi kèm như xà gồ, đinh vít, keo, và tấm lót. Đây là những thứ cần thiết để đảm bảo mái tôn được lắp đặt chắc chắn và an toàn.
- Xà gồ: là bộ khung giữ cho mái tôn, cần tính toán kích thước và số lượng phù hợp;
- Đinh vít và keo: dùng để cố định tôn vào xà gồ, ảnh hưởng đến độ bền của mái;
- Tấm lót: có thể cần thiết để tạo lớp bảo vệ thêm cho mái và cải thiện khả năng cách âm.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Tấm Lợp Tôn Nhựa Có Đắt Không? Góc Nhìn Đầu Tư Dài Hạn Cho Mọi Công Trình
Cách tính chi phí lợp mái tôn truyền thống

Để có cái nhìn rõ nét hơn về cách tính chi phí lợp mái tôn truyền thống, bạn cần thực hiện các bước cụ thể từ đo đạc, tính toán đến khảo sát giá cả vật liệu và nhân công.
Hướng dẫn cách đo diện tích mái
Việc đo diện tích mái đúng cách sẽ giúp bạn tính toán chi phí một cách chính xác.
Trước tiên, bạn cần biết loại mái mà bạn đang làm là gì. Với mái bằng, bạn chỉ cần đo chiều dài và chiều rộng. Còn nếu là mái nghiêng, bạn cần đo chiều dài đáy, chiều cao và suy ra diện tích bằng công thức Pythagore cho các hình tam giác.
Sau khi đã có diện tích cụ thể, hãy ghi lại số liệu để dễ dàng tính toán ở bước tiếp theo.
Bảng giá vật liệu tôn theo loại
Chi phí vật liệu luôn có sự biến động do thị trường, nhưng bạn có thể tham khảo bảng giá chung dưới đây:
- Tôn lạnh: khoảng 90.000 – 120.000 VND/m2;
- Tôn kẽm: khoảng 70.000 – 90.000 VND/m2;
- Tôn nhựa PVC/ASA: khoảng 120.000 – 220.000 VND/m2.
Hãy nhớ rằng giá này có thể không giống ở tất cả các địa phương, vì thế bạn nên gọi điện cho một số cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng gần nhà để có thông tin chính xác.
Cách tính nhân công theo loại mái
Mỗi loại mái sẽ có cách tính nhân công khác nhau. Đối với mái bằng, chi phí lợp sẽ ít hơn vì dễ thi công hơn. Trong khi đó, mái nghiêng thường mất thêm thời gian và công sức, do đó chi phí sẽ cao hơn.
- Mái bằng: Khoảng 30.000 – 50.000 VND/m2;
- Mái nghiêng: Khoảng 40.000 – 60.000 VND/m2;
- Mái phức tạp: Chi phí này có thể lên đến 80.000 VND/m2 tùy thuộc vào độ phức tạp và tay nghề thợ.
Bạn nên tham khảo ý kiến từ thợ thi công để có cái nhìn chính xác hơn về mức giá này.
Ví dụ thực tế
Giả sử bạn có một mái nhà diện tích 100m2 với loại tôn lạnh và mái nghiêng. Bạn có thể tính toán như sau:
- Diện tích mái: 100m2;
- Giá tôn lạnh: 90.000 VND/m2 ⇒ Tổng giá vật liệu = 100 x 90.000 = 9.000.000 VND;
- Chi phí nhân công: 50.000 VND/m2 ⇒ Tổng giá nhân công = 100 x 50.000 = 5.000.000 VND.
Tổng chi phí lợp mái tôn trong ví dụ trên sẽ là 14.000.000 VND.
Lý do tôn nhựa PVC/ASA đang là xu hướng thay thế mái tôn truyền thống

Trong vài năm gần đây, tôn nhựa PVC/ASA đã trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình thay vì mái tôn truyền thống. Có nhiều lý do giải thích cho xu hướng này.
Chi phí thấp hơn nhưng chất lượng vượt trội
Dù giá thành ban đầu của tôn nhựa PVC/ASA có thể cao hơn so với một số loại tôn truyền thống, nhưng tuổi thọ và hiệu suất của nó lại vượt trội. Các sản phẩm này có khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, không bị gỉ sét hay ăn mòn, từ đó giảm chi phí bảo trì lâu dài.
Cách nhiệt, chống ăn mòn tốt hơn
Một ưu điểm nổi bật của tôn nhựa PVC/ASA là khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng có thể giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn vào mùa hè và ấm hơn vào mùa đông.
Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu thiệt hại do nước mưa hoặc môi trường axit, từ đó kéo dài tuổi thọ của mái nhà.
Dễ thi công
Việc lắp đặt tôn nhựa PVC/ASA khá đơn giản và không đòi hỏi quá nhiều công đoạn phức tạp, điều này giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Hơn nữa, tôn nhựa nhẹ hơn giúp giảm tải trọng lên kết cấu khung xương, từ đó tiết kiệm chi phí xây dựng.
Phù hợp nhà xưởng, nhà ở, vùng biển, vùng axit
Với các đặc tính vượt trội, tôn nhựa PVC/ASA rất phù hợp cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng lớn đến nhà ở riêng lẻ. Đặc biệt, đối với những khu vực ven biển hoặc vùng có tính axit cao, loại vật liệu này càng chứng tỏ được sự ưu việt của nó.
⇒ Xem thêm thông tin sản phẩm tại: Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines
So sánh tổng chi phí tham khảo giữa 2 loại mái

Khi đưa ra quyết định giữa mái tôn truyền thống và mái nhựa PVC/ASA, bạn cần xem xét tổng chi phí một cách cẩn thận từ nhiều khía cạnh.
So sánh trên 3 khía cạnh
Vật liệu
- Tôn truyền thống, như tôn lạnh, tôn kẽm, có giá từ 70.000 đến 120.000 VND/m2;
- Tôn nhựa PVC/ASA có giá từ 120.000 đến 220.000 VND/m2.
Nhân công
- Nhân công cho mái tôn truyền thống dao động từ 30.000 đến 60.000 VND/m2;
- Nhân công cho mái nhựa PVC/ASA có thể thấp hơn do dễ thi công, khoảng 20.000 – 40.000 VND/m2.
Phụ kiện
- Phụ kiện cho mái tôn truyền thống thường tốn kém hơn, bao gồm xà gồ và tấm lót;
- Phụ kiện cho tôn nhựa PVC/ASA đơn giản hơn và có thể tiết kiệm chi phí.
Tổng hợp chi phí tham khảo theo từng phương án
Giả sử bạn có 100m2 mái:
Mái tôn truyền thống
- Tôn lạnh: 9.000.000 VND;
- Nhân công: 5.000.000 VND;
- Phụ kiện: 2.000.000 VND;
- Tổng: 13.000.000 VND.
Mái tôn nhựa PVC/ASA
- Tôn PVC/ASA: 12.000.000 VND;
- Nhân công: 3.000.000 VND;
- Phụ kiện: 1.500.000 VND;
- Tổng: 16.500.000 VND.
Gợi ý lựa chọn thông minh
Nếu bạn đang cân nhắc giữa 2 loại mái, hãy xem xét các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện khí hậu, cũng như ngân sách và nhu cầu sử dụng của gia đình. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai, mái nhựa PVC/ASA có thể là lựa chọn sáng suốt hơn.
Phát Lộc – Nhà máy sản xuất và cung cấp các loại Tôn nhựa PVC/ASA Eurolines cao cấp, uy tín lâu năm trên thị trường

Sau khi tham khảo các cách tính đã được trình bày ở trên, chắc hẳn bạn đã hình dung rõ hơn về những yếu tố quan trọng cần xem xét khi tính toán lợp mái cho công trình của mình. Việc đưa ra lựa chọn lợp mái chính xác không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng trong thực tế mà còn quyết định đến tuổi thọ mái và chi phí đầu tư lâu dài cho công trình.
Trong các vật liệu lợp mái tiên tiến hiện nay, tôn nhựa PVC/ASA đang dần chiếm ưu thế nhờ vào hàng loạt ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng cách âm – cách nhiệt tốt, chống chịu thời tiết và ăn mòn hiệu quả. Không những vậy, sản phẩm còn có thiết kế hiện đại, hài hòa với xu hướng kiến trúc hiện đại. Việc lựa chọn tôn nhựa thay thế cho mái tôn truyền thống giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mái, đồng thời tối ưu đáng kể chi phí thi công cũng như bảo trì trong tương lai.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp vật liệu đáng tin cậy – có thể đáp ứng từ công trình dân dụng nhỏ đến những dự án công nghiệp lớn – thì Công ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc là cái tên xứng đáng để bạn ưu tiên cân nhắc.
Với gần hai thập kỷ hoạt động trong ngành vật liệu nhựa kỹ thuật xây dựng, Phát Lộc đã khẳng định vị thế là đối tác tin cậy của nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư trên khắp cả nước. Các sản phẩm mà công ty cung cấp luôn được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, độ bền vượt thời gian cùng dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp và hệ thống phân phối rộng khắp.
Danh mục sản phẩm nổi bật của Phát Lộc gồm:
- Tôn – Ngói nhựa PVC/ASA Eurolines: Kiểu dáng hiện đại, độ bền màu tốt, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt (nắng gắt, mưa giông);
- Tấm lấy sáng Polycarbonate Newlight: Truyền sáng tốt, độ bền cơ học cao, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp;
- Tấm ốp trần – vách PVC: Lắp đặt nhanh gọn, tiết kiệm chi phí, phù hợp cho không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và sạch sẽ;
- Nhựa kỹ thuật (PE, PP, PVC): Đáp ứng đa dạng ứng dụng trong công nghiệp và thi công kỹ thuật;
- Pallet nhựa & phụ kiện đồng bộ mái: Hỗ trợ quá trình thi công nhanh chóng, đồng bộ và tiết kiệm nhân lực.
Đặc biệt, toàn bộ sản phẩm đều sử dụng nhựa nguyên sinh chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Điều này giúp đảm bảo các tiêu chí khắt khe như: độ bền cơ học, khả năng chống tia UV, chống cháy lan và cách nhiệt vượt trội – đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều như ở Việt Nam.
Với những đặc điểm trên, sản phẩm của Phát Lộc hoàn toàn đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật của nhiều loại công trình – từ nhà ở, nhà xưởng, khu công nghiệp, công trình ven biển đến những dự án yêu cầu vật liệu chuyên biệt cho môi trường khắc nghiệt.
⇒ Xem thêm thông tin tại bài viết: Danh Sách 3 Địa Chỉ Mua Tôn Nhựa Chất Lượng Cao, Uy Tín, Giá Cả Minh Bạch, Bảo Hành Rõ Ràng
Kết luận
Lợp mái là một khoản đầu tư lớn, và việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí như diện tích mái, giá vật liệu, nhân công và phụ kiện là vô cùng quan trọng. Thực hiện cách tính chi phí lợp mái tôn một cách cẩn thận sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm được chi phí tối đa cho dự án của mình. Hãy lựa chọn một cách thông minh giữa mái tôn truyền thống và mái nhựa PVC/ASA để đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu quả kinh tế cho ngôi nhà của bạn.
Nếu như còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!