Khám Phá Chi Tiết Kỹ Thuật Tấm Lợp Nhựa Sóng Vuông: Kích Thước, Độ Dày, Màu Sắc Phổ Biến

Tấm lợp nhựa sóng vuông là một trong những lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thiết kế mái nhà hiện đại. Với tính năng bền bỉ, khả năng chống nước và môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu đa dạng từ nông nghiệp đến công nghiệp và dân dụng. Tại bài viết dưới đây, hãy cùng Phát Lộc đi tìm hiểu chi tiết và kỹ lưỡng về thông số kỹ thuật của loại sản phẩm này!

Giới thiệu chung về tấm lợp nhựa sóng vuông

Giới thiệu chung về tấm lợp nhựa sóng vuông
Giới thiệu chung về tấm lợp nhựa sóng vuông

Tấm lợp nhựa sóng vuông đã trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong ngành xây dựng. Chúng không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Trên thực tế, các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày và màu sắc đều ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.

Tấm lợp nhựa sóng vuông là gì?

Tấm lợp nhựa sóng vuông được làm từ các loại nhựa chuyên dụng, thường là Polycarbonate hoặc PVC/ASA. Những tấm này có hình dạng sóng vuông với các đặc điểm kỹ thuật nổi bật, thường được sử dụng để lợp mái cho nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở cho đến nhà kho, chuồng trại…

Về cơ bản, tấm lợp nhựa sóng vuông được thiết kế để chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài như mưa, nắng, gió bão. Chúng cũng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng phổ biến trong công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng

Việc ứng dụng tấm lợp nhựa sóng vuông rất đa dạng, không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực nào đó. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Trong công nghiệp: Tấm lợp được sử dụng cho nhà xưởng, khu vực sản xuất, nơi cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn bảo vệ khỏi thời tiết xấu;
  • Trong nông nghiệp: Tính năng chống UV của tấm lợp giúp bảo vệ cây trồng khỏi tác động tiêu cực của ánh sáng mặt trời trực tiếp, đồng thời tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng’
  • Trong dân dụng: Tấm lợp nhựa sóng vuông thường được sử dụng cho mái hiên, sân vườn, hoặc các công trình phụ trợ khác, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

Vai trò của thông số kỹ thuật khi lựa chọn sản phẩm

Khi quyết định lựa chọn tấm lợp nhựa sóng vuông, các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, và màu sắc đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ ảnh hưởng đến tính năng của sản phẩm mà còn liên quan trực tiếp đến chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Chẳng hạn, nếu bạn có nhu cầu lợp mái cho khu vực có khí hậu khắc nghiệt, việc lựa chọn tấm lợp với độ dày lớn và chất liệu bền sẽ giúp tăng cường khả năng chống chọi với thời tiết. Hoặc nếu bạn muốn tận dụng ánh sáng tự nhiên, việc chọn màu sắc phù hợp cũng là yếu tố không thể bỏ qua.

Kích thước tiêu chuẩn của tấm lợp nhựa sóng vuông

Kích thước tiêu chuẩn của tấm lợp nhựa sóng vuông
Kích thước tiêu chuẩn của tấm lợp nhựa sóng vuông

Kích thước của tấm lợp nhựa sóng vuông được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm yêu cầu cụ thể của công trình và môi trường xung quanh. Việc hiểu rõ các kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình lựa chọn.

Chiều dài phổ biến

Chiều dài của tấm lợp nhựa sóng vuông thường dao động từ 2 đến 6 mét. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, bạn có thể chọn chiều dài phù hợp. Các tấm lợp dài hơn thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình lớn hoặc khi cần giảm số lượng mối nối giữa các tấm.

Sự lựa chọn chiều dài này không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn đến khả năng chống thấm nước và khả năng chịu lực của mái nhà. Một mái nhà có chiều dài tấm lợp lớn sẽ giảm nguy cơ rò rỉ nước do mối nối.

Chiều rộng khổ tấm

Chiều rộng khổ tấm thường nằm trong khoảng từ 1 đến 1.2 mét. Bề rộng này giúp dễ dàng lắp đặt và giảm thiểu lãng phí vật liệu. Tấm lợp có chiều rộng lớn cũng giúp tạo ra một lớp che chắn hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc đến tỷ lệ diện tích mái và kích thước nền móng của công trình để đảm bảo tính hài hòa và chắc chắn. Một mẫu tấm lợp quá rộng so với không gian có thể gây khó khăn trong quá trình thi công.

Khoảng cách sóng và chiều cao sóng

Khoảng cách giữa các sóng và chiều cao của chúng cũng là một yếu tố cần xem xét. Thông thường, chiều cao sóng dao động từ 5 đến 11 cm, trong khi khoảng cách sóng có thể là 20 – 30 cm. Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và khả năng chịu lực của mái.

Một mái nhà có chiều cao sóng lớn hơn sẽ có khả năng thoát nước nhanh chóng, trong khi khoảng cách sóng lớn tạo điều kiện cho không khí lưu thông tốt hơn, giúp giảm tình trạng ngưng tụ hơi nước.

Các loại sóng phổ biến: 5, 6, 7, 9, 11 sóng vuông

Tùy thuộc vào nhu cầu và kiểu dáng kiến trúc của công trình, bạn có thể lựa chọn giữa các loại sóng như 5, 6, 7, 9 và 11 sóng vuông. Mỗi loại sóng đều có những ưu điểm riêng:

  • 5 sóng: Thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp, cần độ bền cao và chống ăn mòn hóa chất tốt;
  • 6 sóng: Phù hợp cho các công trình công nghiệp có diện tích lớn;
  • 7 sóng: Được ưa chuộng vì khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho mái nhà kho hoặc xưởng sản xuất;
  • 9 sóng: Lý tưởng cho những công trình cần tính thẩm mỹ cao;
  • 11 sóng: Thường được dùng trong các công trình dân dụng hiện đại, mang lại phong cách trẻ trung và mới mẻ.

⇒ Xem thêm bài viết tại: Mái Nhựa Sóng Vuông, Sóng Tròn, Sóng Ngói: Đâu Là Sự Lựa Chọn Phù Hợp Dành Cho Công Trình Của Bạn?

Độ dày thông dụng và ứng dụng phù hợp

Độ dày thông dụng và ứng dụng phù hợp
Độ dày thông dụng và ứng dụng phù hợp

Độ dày của tấm lợp nhựa sóng vuông cũng là một yếu tố quan trọng cần được chú ý. Độ dày không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chịu lực mà còn liên quan đến chi phí thi công và bảo trì.

Độ dày 0.8mm – 1.5mm

Tấm lợp có độ dày từ 0.8mm đến 1.5mm thường được sử dụng cho các công trình không yêu cầu đặc biệt về khả năng chịu lực. Chúng thích hợp cho những mái nhà có tải trọng nhẹ hoặc sử dụng trong môi trường tương đối ổn định.

Loại tấm lợp này cũng rất linh hoạt trong việc lắp đặt và chuyển đổi. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng loại tấm này có thể không đủ mạnh để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn.

Độ dày 1.5mm – 2mm

Đối với các công trình có yêu cầu cao hơn về khả năng chịu lực và độ bền, tấm lợp nhựa sóng vuông có độ dày từ 1.5mm đến 2mm là lựa chọn tối ưu. Loại tấm này có khả năng chống nắng nóng và chịu va đập tốt, đồng thời giảm thiểu tình trạng cong vênh sau thời gian dài sử dụng.

Ngoài ra, tấm lợp này cũng dễ dàng trong việc bảo trì và sửa chữa, góp phần nâng cao tuổi thọ cho công trình. Bạn có thể tham khảo loại tấm này cho mái nhà kho, chuồng trại hay các công trình dân dụng khác.

Trên 2.5mm

Tấm lợp nhựa sóng vuông có độ dày trên 2.5mm thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu cao về tính an toàn và độ bền. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các mái nhà trong môi trường khắc nghiệt hoặc khu vực có gió bão mạnh.

Với độ dày này, tấm lợp không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, giá cả cũng sẽ cao hơn so với các loại tấm lợp mỏng hơn.

Màu sắc phổ biến của tấm lợp nhựa sóng vuông

Màu sắc của tấm lợp nhựa sóng vuông cũng ảnh hưởng lớn đến tính thẩm mỹ và chức năng của nó. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp không chỉ giúp làm đẹp cho công trình mà còn có thể cải thiện khả năng hấp thụ hoặc phản xạ nhiệt.

Trong suốt – Lấy sáng tự nhiên

Trong suốt - Lấy sáng tự nhiên
Trong suốt – Lấy sáng tự nhiên

Tấm lợp trong suốt là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn tối đa hóa ánh sáng tự nhiên vào không gian bên trong. Loại tấm này thường được sử dụng cho các nhà kính, mái hiên hoặc các công trình cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn giữ được độ bền.

Tuy nhiên, mặc dù là lựa chọn tuyệt vời cho ánh sáng, bạn cần lưu ý đến việc kiểm soát nhiệt độ bên trong, bởi loại tấm này có thể dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ nếu không được thiết kế hợp lý.

⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tấm lợp nhựa sóng vuông Polycarbonate Newlight

Xanh dương

Xanh dương
Xanh dương

Màu xanh dương mang lại cảm giác mát mẻ và thư giãn, thường được sử dụng cho các khu vực gần biển hoặc trong các công trình tắm biển. Màu sắc này không chỉ làm cho không gian thêm phần sinh động mà còn giúp tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vừa hiện đại vừa thân thiện với môi trường, hãy cân nhắc màu xanh dương cho tấm lợp nhựa sóng vuông của mình.

Xanh ngọc

Xanh ngọc
Xanh ngọc

Xanh ngọc là màu sắc mang lại sự tươi mới và sang trọng cho bất kỳ công trình nào. Loại tấm lợp này thường được sử dụng cho các công trình mang tính nghệ thuật, khu nghỉ dưỡng hoặc các không gian thư giãn.

Màu xanh ngọc không chỉ tạo cảm giác dễ chịu mà còn có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong không gian bên dưới.

Xanh lục

Xanh lục
Xanh lục

Màu xanh lục tượng trưng cho thiên nhiên và sự sống, rất phù hợp cho các công trình gần gũi với thiên nhiên như vườn cây, khu nghỉ dưỡng sinh thái. Tấm lợp nhựa sóng vuông màu xanh lục giúp mang lại không khí trong lành cho không gian sống.

Vàng

Vàng
Vàng

Cuối cùng, màu vàng là biểu tượng của ánh sáng. Nó thường được sử dụng trong các công trình cần tạo điểm nhấn hoặc thu hút ánh nhìn. Mặc dù không phải là lựa chọn phổ biến nhất cho tấm lợp nhựa, nhưng màu vàng có thể mang lại sự mới mẻ và sáng tạo cho công trình.

⇒ Tham khảo thông tin sản phẩm tại: Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA Eurolines

Vật liệu và cấu tạo tấm lợp nhựa sóng vuông

Vật liệu và cấu tạo tấm lợp nhựa sóng vuông
Vật liệu và cấu tạo tấm lợp nhựa sóng vuông

Khía cạnh vật liệu của tấm lợp nhựa sóng vuông cũng rất quan trọng. Các loại nhựa khác nhau sẽ mang lại những đặc tính khác nhau cho sản phẩm, từ độ bền đến khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ.

Loại nhựa phổ biến: Polycarbonate, PVC/ASA

Hai loại nhựa phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất tấm lợp nhựa sóng vuông là Polycarbonate và PVC/ASA. Mỗi loại nhựa đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

  • Polycarbonate: Đây là loại nhựa cao cấp, nổi bật với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Nó có khả năng sử dụng được ánh sáng tự nhiên, chống tia UV tốt, giúp bảo vệ cho các công trình bên dưới khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, đồng thời giữ cho màu sắc không bị phai mờ theo thời gian;
  • PVC/ASA: Loại nhựa này thường có giá thành thấp hơn, nhưng vẫn đảm bảo được tính năng chống ăn mòn hóa chất và độ bền cực cao. Tuy nhiên, PVC/ASA không có khả năng lấy sáng tự nhiên được giống như Polycarbonate.

Ưu nhược điểm từng loại nhựa

Việc lựa chọn giữa hai loại nhựa này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình và ngân sách của bạn. Nếu bạn cần một sản phẩm có khả năng lấy sáng tự nhiên, chịu lực tốt và chống lại các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, Polycarbonate là lựa chọn hàng đầu.

Ngược lại, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí, độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn hóa chất và thời tiết khắc nghiệt, PVC/ASA có thể là lựa chọn hợp lý.

Gợi ý chọn tấm lợp nhựa sóng vuông phù hợp

Gợi ý chọn tấm lợp nhựa sóng vuông phù hợp
Gợi ý chọn tấm lợp nhựa sóng vuông phù hợp

Việc chọn tấm lợp nhựa sóng vuông phù hợp không chỉ dựa vào kích thước hay màu sắc, mà còn cần xem xét đến vị trí và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích:

Dựa trên vị trí sử dụng

  • Mái hiên: Nên chọn tấm lợp với độ dày vừa phải và màu sắc sáng để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên;
  • Nhà kho: Tấm lợp có độ dày trên 1.5mm là lựa chọn hợp lý, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và bền bỉ;
  • Chuồng trại: Cần chọn loại tấm có khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, có thể xem xét tấm lợp PVC/ASA.

Dựa trên yếu tố kỹ thuật

Các yếu tố kỹ thuật như khả năng chịu lực, chống ăn mòn và khả năng cách nhiệt cần được xem xét kỹ lưỡng. Tấm lợp Polycarbonate thường có ưu điểm vượt trội về khả năng lấy sáng và cách nhiệt, trong khi tấm PVC/ASA giá thành hợp lý hơn, nhưng lại đem lại khả năng chịu lực, chống ăn mòn hóa chất cực kỳ tốt.

Tư vấn chọn độ dày & màu sắc theo nhu cầu

Khi chọn độ dày và màu sắc, hãy cân nhắc đến sở thích và yêu cầu của công trình. Đối với những khu vực có gió bão mạnh, nên chọn tấm lợp có độ dày lớn và màu sắc tối để tăng khả năng chịu lực. Ngược lại, những công trình yêu cầu ánh sáng tự nhiên nhiều hơn có thể chọn tấm lợp trong suốt hoặc màu sắc sáng.

⇒ Xem thêm bài viết tại: Báo Giá Thi Công Tôn Ngói Nhựa PVC/ASA (Vật Liệu, Vận Chuyển, Thi Công) Đầy Đủ, Chi Tiết

Phát Lộc – Đơn vị sản xuất và phân phối các loại Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA, Polycarbonate chất lượng cao, uy tín trên thị trường

Phát Lộc - Đơn vị sản xuất và phân phối các loại Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA, Polycarbonate chất lượng cao, uy tín trên thị trường
Phát Lộc – Đơn vị sản xuất và phân phối các loại Tấm lợp nhựa sóng vuông PVC/ASA, Polycarbonate chất lượng cao, uy tín trên thị trường

Sau khi theo dõi các thông tin bên trên, chắc chắn bạn đã phần nào lý giải được lý do vì sao tấm lợp nhựa sóng vuông đang trở thành lựa chọn được nhiều dự án hiện đại tin dùng, những thông tin quan trọng về thông số kỹ thuật để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình của mình.. Nếu bạn vẫn đang phân vân chưa biết nên lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm nào đáng tin cậy, thì Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ là gợi ý không thể bỏ qua.

Trải qua gần 20 năm phát triển trong lĩnh vực nhựa kỹ thuật tại thị trường Việt Nam, Phát Lộc đã không ngừng nâng cao chất lượng và dịch vụ, từng bước xây dựng được lòng tin từ hàng nghìn khách hàng doanh nghiệp trên toàn quốc. Công ty hiện phân phối nhiều dòng sản phẩm đa dạng phục vụ từ công trình dân dụng đến các dự án công nghiệp lớn, bao gồm:

  • Tấm lợp nhựa sóng vuông, ngói nhựa cao cấp PVC/ASA thương hiệu Eurolines;
  • Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate – Newlight dạng sóng vuông, đặc ruột, sần;
  • Tấm nhựa PVC trang trí trần, tường;
  • Nhựa kỹ thuật định hình (PP, PE, PVC cuộn và tấm);
  • Pallet nhựa công nghiệp, kệ chịu lực và phụ kiện thi công mái;
  • Cùng các giải pháp vật liệu nhựa theo yêu cầu chuyên biệt.

Nhờ đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao, trang thiết bị sản xuất hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Phát Lộc luôn đảm bảo mang đến các sản phẩm có tính năng ưu việt như: Chống nóng, giảm ồn, chống cháy lan, chống ăn mòn, kháng hóa chất và độ bền cao – đáp ứng tốt cho mọi công trình từ nhà ở, nhà kính đến nhà máy, xưởng sản xuất.

Đặc biệt, toàn bộ sản phẩm tại Phát Lộc được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao, giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ công trình trong điều kiện khắc nghiệt như khí hậu nắng nóng, vùng biển hay môi trường hóa chất ăn mòn.

Kết luận

Tấm lợp nhựa sóng vuông là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp. Các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày và màu sắc đóng vai trò quyết định đến hiệu quả sử dụng và tuổi thọ sản phẩm. Việc lựa chọn đúng sản phẩm sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình.

Nếu như bạn còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, có nhu cầu muốn được tư vấn và báo giá cụ thể cho từng dự án và công trình, địa chỉ mua hàng tốt nhất,…hãy liên hệ ngay tới Hotline 0936.138.198 hoặc đăng ký thông tin ở Form TẠI ĐÂY, đội ngũ nhân sự đến từ Công Ty TNHH Vật Liệu Nhiệt Phát Lộc sẽ liên hệ và tư vấn cho bạn trong thời gian sớm nhất!

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo Messenger Youtube Facebook Back to the top